Biểu giá bán điện áp dụng từ ngày 01/12/2017

29/07/2018

BIỂU GIÁ BÁN ĐIỆN ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01/12/2017

Ban hành kèm theo Quyết định số 4495/QĐ-BCT ngày 30/11/2017 của Bộ Công Thương.


 

 

 

TT Nhóm đối tượng khách hàng Giá bán điện (đồng/kWh)
1  Giá bán lẻ điện cho các ngành sản xuất  
1.1  Cấp điện áp từ 110 kV trở lên  
   a) Giờ bình thường 1.434
   b) Giờ thấp điểm 884
   c) Giờ cao điểm 2.57
1.2  Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV  
   a) Giờ bình thường 1.452
   b) Giờ thấp điểm 918
   c) Giờ cao điểm 2.673
1.3  Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV  
   a) Giờ bình thường 1.503
   b) Giờ thấp điểm 953
   c) Giờ cao điểm 2.759
1.4  Cấp điện áp dưới 6 kV  
   a) Giờ bình thường 1.572
   b) Giờ thấp điểm 1.004
   c) Giờ cao điểm 2.862
2  Giá bán lẻ điện cho khối hành chính sự nghiệp  
2.1  Bệnh viện, nhà trẻ, mẫu Giáo, trường phổ thông  
2.1.1  Cấp điện áp từ 6 kV trở lên 1.531
2.1.2  Cấp điện áp dưới 6 kV 1.635
2.2  Chiếu sáng công cộng; đơn vị hành chính sự nghiệp  
2.2.1  Cấp điện áp từ 6 kV trở lên 1.686
2.2.2  Cấp điện áp dưới 6 kV 1.755
3  Giá bán lẻ điện cho kinh doanh  
3.1  Cấp điện áp từ 22 kV trở lên  
   a) Giờ bình thường 2.254
   b) Giờ thấp điểm 1.256
   c) Giờ cao điểm 3.923
3.2  Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV  
   a) Giờ bình thường 2.426
   b) Giờ thấp điểm 1.428
   c) Giờ cao điểm 4.061
3.3  Cấp điện áp dưới 6 kV  
   a) Giờ bình thường 2.461
   b) Giờ thấp điểm 1.497
   c) Giờ cao điểm 4.233
4
 Giá bán lẻ điện cho sinh hoạt  
4.1  Giá bán lẻ điện sinh hoạt  
   Bậc 1: Cho kWh từ 0-50 1.549
   Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100 1.6
   Bậc 3: Cho kWh từ 101 -200 1.858
   Bậc 4: Cho kWh từ 201 -300 2.34
   Bậc 5: Cho kWh từ 301 -400 2.615
   Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên 2.701
4.2  Giá bán lẻ điện sinh hoạt dùng công tơ thẻ trả trước 2.271
5  Giá bán buôn điện nông thôn  
5.1  Giá bán buôn điện sinh hoạt  
   Bậc 1: Cho kWh từ 0-50 1.285
   Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100 1.336
   Bậc 3: Cho kWh từ 101 -200 1.45
   Bậc 4: Cho kWh từ 201 -300 1.797
   Bậc 5: Cho kWh từ 301 -400 2.035
   Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên 2.12
5.2  Giá bán buôn điện cho mục đích khác 1.368
6  Giá bán buôn điện khu tập thể, cụm dân cư  
6.1  Thành phố, thị xã  
6.1.1  Giá bán buôn điện sinh hoạt  
6.1.1.1  Trạm biến áp do Bên bán điện đầu từ  
   Bậc 1: Cho kWh từ 0-50 1.443
   Bậc 2: Cho kWh từ 51 -100 1.494
   Bậc 3: Cho kWh từ 101-200 1.69
   Bậc 4: Cho kWh từ 201 -300 2.139
   Bậc 5: Cho kWh từ 301 -400 2.414
   Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên 2.495
TT  Nhóm đối tượng khách hàng Giá bán điện (đồng/kWh)
6.1.1.2 Trạm biến áp do Bên mua điện đầu từ  
   Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50 1.421
   Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100 1.472
   Bậc 3: Cho kWhtừ 101-200 1.639
   Bậc 4: Cho kWhtừ 201 -300 2.072
   Bậc 5: Cho kWh từ 301 -400 2.33
   Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên 2.437
6.1.2  Giá bán buôn điện cho mục đích khác 1.38
6.2  Thị trấn, huyện lỵ  
6.2.1  Giá bán buôn điện sinh hoạt  
6.2.1.1  Trạm biến áp do Bên bán điện đầu từ  
   Bậc 1: Cho kWh từ 0 -.50 1.391
   Bậc 2: Cho kWh từ 51 -100 1.442
   Bậc 3: Cho kWhtừ 101-200 1.601
   Bậc 4: Cho kWhtừ 201 -300 2.027
   Bậc 5: Cho kWh từ 301 -400 2.28
   Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên 2.357
6.2.1.2  Trạm biến áp do Bên mua điện đầu từ  
   Bậc 1: Cho kWh từ 0 -.50 1.369
   Bậc 2: Cho kWh từ 51 -100 1.42
   Bậc 3: Cho kWhtừ 101-200 1.564
   Bậc 4: Cho kWhtừ 201 -300 1.939
   Bậc 5: Cho kWh từ 301 -400 2.197
   Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên 2.271
6.2.2  Giá bán buôn điện cho mục đích khác 1.38
 Giá bán buôn điện cho tổ hợp thương mại – dịch vụ - sinh hoạt  
7.1  Giá bán buôn điện sinh hoạt  
   Bậc 1: Cho kWh từ 0-50 1.518
   Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100 1.568
   Bậc 3: Cho kWh từ 101-200 1.821
   Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300 2.293
   Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400 2.563
   Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên 2.647
7.2  Giá bán buôn điện cho mục đích khác  
   a) Giờ bình thường 2.328
   b) Giờ thấp điểm 1.416
   c) Giờ cao điểm 4.004
8  Giá bán buôn điện cho các khu công nghiệp  
8.1 Giá bán buôn điện tại thanh cái 110 kV của Trạm biến áp 110 kV/35-22-10-6 kV  
8.1.1  Tổng công suất đặt các MBA của Trạm biến áp Lớn hơn 100 MVA  
   a) Giờ bình thường 1.38
   b) Giờ thấp điểm 860
   c) Giờ cao điểm 2.515
8.1.2  Tổng công suất đặt các MBA của Trạm biến áp từ 50 MVA đến 100 MVA  
   a) Giờ bình thường 1.374
   b) Giờ thấp điểm 833
   c) Giờ cao điểm  2.503
8.1.3  Tổng công suất đặt các MBA của Trạm biến áp dưới 50 MVA  
   a) Giờ bình thường 1.367
   b) Giờ thấp điểm 830
   c) Giờ cao điểm 2.487
8.2  Giá bán buôn điện phía trung áp của Trạm biến áp 110/35-22-10-6 kV  
8.2.1  Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV  
   a) Giờ bình thường 1.424
   b) Giờ thấp điểm 901
   c) Giờ cao điểm 2.621
8.2.2  Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV  
   a) Giờ bình thường 1.474
   b) Giờ thấp điểm 934
   c) Giờ cao điểm 2.705

 

* Trong đó

a) Gồm các ngày từ thứ Hai đến thứ Bảy:
- Từ 04 giờ 00 đến 9 giờ 30 (05 giờ 30 phút);
- Từ 11 giờ 30 đến 17 giờ 00 (05 giờ 30 phút);
- Từ 20 giờ 00 đến 22 giờ 00 (02 giờ).
b) Ngày Chủ nhật: Từ 04 giờ 00 đến 22 giờ 00 (18 giờ).


facebook